|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23583 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | E62DB166-E7F3-4C2F-A312-02D3C123AF7A |
---|
005 | 202311211503 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046648956|c95000 |
---|
039 | |a20240606102509|bvulh|c20240606102451|dvulh|y20231108101550|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.92071|bB932 - N576 |
---|
100 | |aBùi, Quang Nghĩa |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn Nhi |
---|
245 | |aBài giảng nhi khoa. |nTập 3 : |bDành cho đào tạo bác sỹ y khoa / |cBùi Quang Nghĩa, Phan Việt Hưng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a189 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aNhi khoa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aNhi Khoa (OS2082) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
700 | |aLê, Văn Khoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121754 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/8/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121754
|
Kho sách chuyên ngành
|
618.92071 B932 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|