| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23584 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | C112D992-D0FD-41FC-820F-75ADC84D559D |
|---|
| 005 | 202311211531 |
|---|
| 008 | 231031s2022 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046654742|c115000 |
|---|
| 039 | |a20240604141300|bvulh|c20231121153119|dvulh|y20231108102752|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.075|bT772 - T153 |
|---|
| 100 | |aTrần, Thái Thanh Tâm |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Sinh lý học |
|---|
| 245 | |aThăm dò chức năng :|bTài liệu dành cho sinh viên khối ngành khoa học sức khoẻ /|cTrần Thái Thanh Tâm, Nguyễn Hồng Hà, |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a188 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aThăm Dò Chức Năng (MD3302) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aPhạm, Hoàng Khánh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121777-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/8/12thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b2|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121777
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.075 T772 - T153
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121778
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.075 T772 - T153
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:31-12-2025
|
|
|
|
3
|
10121779
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.075 T772 - T153
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:31-12-2025
|
|
|
|
|
|
|