| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23601 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 782A8696-08FC-4AE9-A2FB-1565249C633E |
|---|
| 005 | 202311211434 |
|---|
| 008 | 231031s2022 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046655367|c129000 |
|---|
| 039 | |a20240605083535|bvulh|c20231121143446|dvulh|y20231108184237|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.8|bT663 - N576 |
|---|
| 100 | |aTôn, Chi Nhân |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn dịch tễ học |
|---|
| 245 | |aGiáo trình y học cổ truyền :|bDành cho sinh viên Đại học khối ngành Y đa khoa, Y học dự phòng, Răng hàm mặt, Điều dưỡng /|cTôn Chi Nhân, Lê Thị Mỹ Tiên, Lê Thị Ngoan |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a180 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aY Học Cổ Truyền (MD3328) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aChâu, Nhị Vân |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10121718-20, 10122582 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/8/29thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b14|c1|d31 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121718
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 T663 - N576
|
Y đa khoa
|
1
|
Hạn trả:31-10-2025
|
|
|
|
2
|
10121719
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 T663 - N576
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10121720
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 T663 - N576
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10122582
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 T663 - N576
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|