| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23603 |
|---|
| 002 | 20 |
|---|
| 004 | BA374036-33E9-46DF-90DA-A9E78BA1B1C6 |
|---|
| 005 | 202311090903 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240604130949|bvulh|c20240531154022|dvulh|y20231109084752|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |aVn |
|---|
| 082 | |a571.60711|bN576 - N576 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thị Hồng Nhung |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Sinh học |
|---|
| 245 | |aSinh học tế bào và di truyền học: giáo trình giảng dạy đại học /|cNguyễn Thị Hồng Nhung (ch.b); Lê Nguyễn Uyên Chi, Trần Khánh Linh... |
|---|
| 250 | |aẤn bản lần 4 |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a404 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Bộ môn Sinh học |
|---|
| 653 | |aSinh học tế bào |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aDi truyền học |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 690 | |aSinh học và di truyền (RH2002) |
|---|
| 690 | |aSinh Học Và Di Truyền (MD1032) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 700 | |aLê, Nguyễn Uyên Chi |
|---|
| 700 | |aTrần, Khánh Linh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122662 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/luan van 2018/29062018/nguyen thi hong nhung_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d39 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122662
|
Kho sách chuyên ngành
|
571.60711 N576 - N576
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|