| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23610 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | DEB9B4CF-2981-4BBB-AE92-F2117934843C |
|---|
| 005 | 202311091847 |
|---|
| 008 | 231031s2019 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240603132922|bvulh|y20231109184713|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.994|bN576 - P574 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hồng Phong |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn giải phẫu bệnh - pháp y |
|---|
| 245 | |aGiáo trình giải phẫu bệnh học :|bDành cho sinh viên hệ chính quy /|cNguyễn Hồng Phong, Nguyễn Văn Luân |
|---|
| 260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2019 |
|---|
| 300 | |a165 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aGiải phẫu bệnh (MD2264) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121802-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/9/8thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121802
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.994 N576 - P574
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121803
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.994 N576 - P574
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|