|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23611 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 7E62AECC-609C-419B-905E-E747616BB8E1 |
---|
005 | 202311231437 |
---|
008 | 231031s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605081202|bvulh|c20231123143722|dvulh|y20231109185601|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.90711|bT772 - D916 |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Dung |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn truyền nhiễm |
---|
245 | |aGiáo trình truyền nhiễm : |bDành cho sinh viên trình độ đại học / |cTrần Ngọc Dung, Lê Công Hành |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2020 |
---|
300 | |a210 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aTruyền Nhiễm (MD3301) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121800-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/9/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121800
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.90711 T772 - D916
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121801
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.90711 T772 - D916
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|