|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23613 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 0CE0FBE0-9B9A-4FDF-B339-EAD28BCDDC23 |
---|
005 | 202311110807 |
---|
008 | 231031s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240603105124|bvulh|c|d|y20231111080753|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a362.10711|bP534 - T153 |
---|
100 | |aPhạm, Thị Tâm |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn tổ chức và quản lý y tế |
---|
245 | |aGiáo trình tổ chức và quản lý y tế chương trình y tế Quốc gia : |bDành cho sinh viên y học dự phòng / |cPhạm Thị Tâm, Trương Trần Nguyên Thảo, Châu Liễu Trinh |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2020 |
---|
300 | |a257 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aChương trình Y tế Quốc gia tổ chức và quản lý y tế |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aPhạm, Trung Tín |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121798-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/11/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121798
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.10711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121799
|
Kho sách chuyên ngành
|
362.10711 P534 - T153
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|