|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23621 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2FA587E5-D920-480B-9E79-682B982E9BC3 |
---|
005 | 202311141501 |
---|
008 | 231031s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605144923|bvulh|c|d|y20231114150141|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.9|bD928 - L213 |
---|
100 | |aDương, Phúc Lam |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Thống kê - dân số học |
---|
245 | |aGiáo trình dân số học : |bDành cho sinh viên Y đa khoa, Y học dự phòng, Y học cổ truyền, Dược, Răng hàm mặt / |cDương Phúc Lam, Nguyễn Tấn Đạt, Nguyễn Ngọc Huyền |
---|
260 | |aCần Thơ : |bĐại học Cần Thơ, |c2019 |
---|
300 | |a159 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aDân số - Truyền thông và Giáo dục sức khỏe MD1031 |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aLê, Văn Lèo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121790-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/14/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121790
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.9 D928 - L213
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121791
|
Kho sách chuyên ngành
|
363.9 D928 - L213
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|