|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23622 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 7E017AE1-2419-4298-B2D6-F7DFE7C9B965 |
---|
005 | 202311141514 |
---|
008 | 231031s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604112450|bvulh|y20231114151421|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.60711|bT871 - K459 |
---|
100 | |aTrương, Nhựt Khuê |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Khoa răng hàm mặt |
---|
245 | |aGiáo trình răng hàm mặt :|bDành cho sinh viên Y đa khoa, Y học dự phòng /|cTrương Nhựt Khuê, Đỗ Thị Thảo, Biện Thị Bích Ngân |
---|
260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2019 |
---|
300 | |a139 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aRăng Hàm Mặt (MD3264) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
700 | |aTrương, Lê Thu Nhạn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121780-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/14/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b12|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10121780
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.60711 T871 - K459
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
2
|
10121781
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.60711 T871 - K459
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|