|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23623 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 0458EC3E-FA50-4038-8493-CDB5DDFC9C54 |
---|
005 | 202311231404 |
---|
008 | 231031s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606091325|bvulh|c20240601113423|dvulh|y20231114153119|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.10711|bL433 - T129 |
---|
100 | |aLê, Thành Tài |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Khoa y tế công cộng. Bộ môn sức khỏe môi trường |
---|
245 | |aGiáo trình Sức khỏe môi trường sức khỏe nghề nghiệp : |bDành cho sinh viên Y / |cLê Thành Tài, Phan Thị Trung Ngọc |
---|
260 | |aCần Thơ : |bNội bộ, |c2019 |
---|
300 | |a136 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aSức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp |
---|
690 | |aDịch Tễ Học SK Môi Trường Và SK Nghề Nghiệp |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121782-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/14/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121782
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.10711 L433 - T129
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121783
|
Kho sách chuyên ngành
|
613.10711 L433 - T129
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|