|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 23719 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 9C85BADD-AB25-485A-9FB5-7909059133D0 |
---|
005 | 202311161327 |
---|
008 | 231031s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240605162530|bvulh|c20240605143527|dvulh|y20231116132748|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bG434 - T833 |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn vật lý - lý sinh |
---|
245 | |aGiáo trình lý sinh : |bDùng cho sinh viên các ngành Y đa khoa, Răng hàm mặt, Y học cổ truyền, Y học dự phòng, Dược sỹ, Điều dưỡng, Xét nghiệm, Y tế công cộng / |cTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn vật lý lý sinh |
---|
260 | |aCần Thơ : |bNội bộ, |c2020 |
---|
300 | |a225 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aLý Sinh (OS2056) |
---|
690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121784-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/16/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121784
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 G434 - T833
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121785
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 G434 - T833
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
|
|