DDC
| 398.0959756 |
Tác giả CN
| Võ, Khoa Châu |
Nhan đề
| Hồn quê xứ Vạn / Võ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 3 phần. Phần I: Cơm trước mặt, giới thiệu đất đai màu mỡ, trù phú, núi rừng nhiều tài nguyên quý hiếm của Vạn Ninh. Phần II: Cá sau lưng, nói về biển bạc, các vùng đảo xinh đẹp, ẩn chứa một tiềm năng to lớn về kinh tế biển. Phần III: Dấu xưa, giới thiệu truyền thống đấu tranh chống giặc ngoại xâm và nền văn hóa đa dạng, phong phú lâu đời của vùng quê xứ Vạn.
|
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Trung |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100266 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9765141-4548-4903-B327-936A8D13B049 |
---|
005 | 201710301359 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171030140124|btanht|y20171030135846|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.0959756|bV85 - C392 |
---|
100 | |aVõ, Khoa Châu |
---|
245 | |aHồn quê xứ Vạn / |cVõ Khoa Châu, Nguyễn Viết Trung |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 3 phần. Phần I: Cơm trước mặt, giới thiệu đất đai màu mỡ, trù phú, núi rừng nhiều tài nguyên quý hiếm của Vạn Ninh. Phần II: Cá sau lưng, nói về biển bạc, các vùng đảo xinh đẹp, ẩn chứa một tiềm năng to lớn về kinh tế biển. Phần III: Dấu xưa, giới thiệu truyền thống đấu tranh chống giặc ngoại xâm và nền văn hóa đa dạng, phong phú lâu đời của vùng quê xứ Vạn.
|
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Trung |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100266 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/30102017/honquexuvanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100266
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.0959756 V85 - C392
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|