| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 23811 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 05781CAC-29D1-4F75-BE3C-F67616A3A0DF |
|---|
| 005 | 202311211402 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049656125|c140000 |
|---|
| 039 | |a20240606093307|bvulh|c20240604091427|dvulh|y20231121140224|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a617.071|bP534 - L755 |
|---|
| 100 | |aPhạm, Văn Lình |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Ngoại cơ sở.|nT.1 : /|cPhạm Văn Lình, Phạm Văn Năng |
|---|
| 260 | |aCần Thơ :|bĐại học Cần Thơ,|c2023 |
|---|
| 300 | |a175 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aNội dung giáo trình gồm 03 chương: thần kinh, chấn thương chỉnh hình, tiết niệu |
|---|
| 653 | |aNgoại cơ sở |
|---|
| 653 | |aNgoại |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 690 | |aNgoại Khoa (OS2065) |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 2 (MD3253) |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 3 (MD3254) |
|---|
| 690 | |aNgoại Cơ Sở 1 (MD3246) |
|---|
| 690 | |aNgoại Cơ Sở 2 (MD3247) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aPhạm, Văn Năng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121673-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 6/07062021d/9thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b34|c1|d36 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121673
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.071 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
1
|
Hạn trả:02-11-2025
|
|
|
|
2
|
10121674
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.071 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:09-11-2025
|
|
|
|
3
|
10121675
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.071 P534 - L755
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:09-11-2025
|
|
|
|
|
|
|