- Giáo TrìnhĐiều dưỡng
- Ký hiệu PL/XG: 610 P534 - T153
Nhan đề: Giáo trình sức khỏe nâng cao sức khỏe và hành vi con người :
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 23871 |
|---|
| 002 | 18 |
|---|
| 004 | 5A07B0FB-9A93-4CE7-97AC-3CCE59467C4A |
|---|
| 005 | 202311231418 |
|---|
| 008 | 231031s2019 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240601115811|bvulh|c20240601090121|dvulh|y20231123141835|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610|bP534 - T153 |
|---|
| 100 | |aPhạm, Thị Tâm |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn tổ chức và quản lý y tế |
|---|
| 245 | |aGiáo trình sức khỏe nâng cao sức khỏe và hành vi con người :|bDành cho sinh viên điều dưỡng /|cPhạm Thị Tâm, Châu Liễu Trinh |
|---|
| 260 | |aCần Thơ,|c2019 |
|---|
| 300 | |a135 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aDân số - Truyền thông và Giáo dục sức khỏe |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 700 | |aKha, Hữu Nhân |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121786-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b2|c1|d3 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121786
|
Kho sách chuyên ngành
|
610 P534 - T153
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121787
|
Kho sách chuyên ngành
|
610 P534 - T153
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|