![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình Phương pháp cho trẻ Mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh : Dùng cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non / TS. Hoàng Thị Oanh; TS. Nguyễn Thị Xuân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục Việt Nam |
Mô tả vật lý
| 30 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Đối tượng và nhiệm vụ của môn học về môi trường xung quanh. Nội dung khám phá khoa học về môi trường xung quanh ở trường mầm non và giới thiệu các phương pháp, điều kiện, phương tiện, tổ chức cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh |
Từ khóa tự do
| Khám phá khoa học |
Từ khóa tự do
| Môi trường xung quanh |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23874 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 04EB5B75-27A8-4674-94EF-E6C0739EE228 |
---|
005 | 202311231455 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231123145500|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bH678 - O118 |
---|
100 | |aHoàng, Thị Oanh |
---|
245 | |aGiáo trình Phương pháp cho trẻ Mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh : |bDùng cho hệ Cao đẳng sư phạm Mầm non / |cTS. Hoàng Thị Oanh; TS. Nguyễn Thị Xuân |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |bGiáo dục Việt Nam |
---|
300 | |a30 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aĐối tượng và nhiệm vụ của môn học về môi trường xung quanh. Nội dung khám phá khoa học về môi trường xung quanh ở trường mầm non và giới thiệu các phương pháp, điều kiện, phương tiện, tổ chức cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh |
---|
653 | |aKhám phá khoa học |
---|
653 | |aMôi trường xung quanh |
---|
653 | |aMầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Xuân |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|