- Sách Tham Khảo
- Ký hiệu PL/XG: 658.11 M664-P535
Nhan đề: Đến Sahara mở quán trà đá :

DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Minh, Phan |
Nhan đề
| Đến Sahara mở quán trà đá : Bí quyết tìm kiếm mặt bằng kinh doanh / Minh, Phan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế Giới,2022 |
Mô tả vật lý
| 246tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra những bí quyết tìm kiếm mặt bằng kinh doanh khởi nghiệp: Quy tắc 6T để nhận diện thế nào là một mặt bằng đẹp; 21 “tử huyệt” cần tránh khi lựa chọn mặt bằng kinh doanh; quy trình 4 bước để “săn mặt bằng” hiệu quả; kinh nghiệm để biến môi giới và chủ nhà thành bạn đồng hành trên con đường phát triển... |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Khởi nghiệp |
Từ khóa tự do
| Mặt bằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thanh Phong (Cố vấn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10121842-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D2423EB6-B648-4462-A716-7B3D57FF977B |
---|
005 | 202312181433 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043459203|c199000 |
---|
039 | |a20231218143246|bsvtt|y20231218134509|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.11|bM664-P535 |
---|
100 | |aMinh, Phan |
---|
245 | |aĐến Sahara mở quán trà đá :|bBí quyết tìm kiếm mặt bằng kinh doanh /|cMinh, Phan |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2022 |
---|
300 | |a246tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aĐưa ra những bí quyết tìm kiếm mặt bằng kinh doanh khởi nghiệp: Quy tắc 6T để nhận diện thế nào là một mặt bằng đẹp; 21 “tử huyệt” cần tránh khi lựa chọn mặt bằng kinh doanh; quy trình 4 bước để “săn mặt bằng” hiệu quả; kinh nghiệm để biến môi giới và chủ nhà thành bạn đồng hành trên con đường phát triển... |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKhởi nghiệp |
---|
653 | |aMặt bằng |
---|
700 | |aTrần Thanh Phong (Cố vấn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10121842-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 12/18 svtt/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b4|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
10121842
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.11 M664-P535
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:30-11-2025
|
|
|
2
|
10121843
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.11 M664-P535
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
10121844
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.11 M664-P535
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
10121845
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.11 M664-P535
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
10121846
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.11 M664-P535
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:09-09-2025
|
|
|
6
|
10121847
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.11 M664-P535
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|