|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24109 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | C1E5A9C7-92E4-4EAA-9C04-0B0FF71E2249 |
---|
005 | 202312191624 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231219162428|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.0218 |bV662 |
---|
110 | |aViện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn |
---|
245 | |aTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4260 : 2012 : |bCông trình thể thao, bể bơi - Tiêu chuẩn thiết kế / |cViện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a44 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTCVN 4260 : 2012 thay thế TCVN 4260 : 1986. |
---|
653 | |aCông trình bể bơi |
---|
653 | |aCông trình thể thao |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|