![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 624.0218 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4514 : 1988 : Xí nghiệp công nghiệp – Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 1988 |
Mô tả vật lý
| 23 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Tiêu chuẩn này để thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp xây dựng mới hoặc cải tạo trong phạm vi cả nước.
Khi thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp, ngoài việc tuân theo tiêu chuẩn này còn phải tuân theo các tiêu chuẩn hiện hành khác có liên quan. |
Từ khóa tự do
| Xí nghiệp công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổng mặt bằng |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24116 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | CE42FE7C-3E4E-4487-92E8-2D7E9539214B |
---|
005 | 202312200927 |
---|
008 | 081223s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231220092716|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.0218 |bT564 |
---|
245 | |aTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4514 : 1988 : |bXí nghiệp công nghiệp – Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế |
---|
260 | |aHà Nội, |c1988 |
---|
300 | |a23 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTiêu chuẩn này để thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp xây dựng mới hoặc cải tạo trong phạm vi cả nước.
Khi thiết kế tổng mặt bằng xí nghiệp công nghiệp, ngoài việc tuân theo tiêu chuẩn này còn phải tuân theo các tiêu chuẩn hiện hành khác có liên quan. |
---|
653 | |aXí nghiệp công nghiệp |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Việt Nam |
---|
653 | |aTổng mặt bằng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|