|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24184 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | 2A15F507-A4A1-4C7F-9260-AAFC39527021 |
---|
005 | 202312231342 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231223134218|btanht|y20231223133711|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1841 |bV662 |
---|
110 | |aViện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn |
---|
245 | |aTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4514 : 2012 : |bXí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế / |cViện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn; Bộ Xây dựng |
---|
250 | |aLần 2 |
---|
260 | |aHà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a48 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aXí nghiệp công nghiệp |
---|
653 | |aTổng mặt bằng |
---|
653 | |aTiêu chuẩn Quốc gia |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | |aBộ Xây dựng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|