|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24262 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | CFE238B0-3BDF-43FC-8ACB-A8D2AD4886C3 |
---|
005 | 202312261404 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231226140444|btanht|y20231226135828|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a693|bP534 - H719 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Hội |
---|
245 | |aKết cấu thép : |bCông trình dân dụng và công nghiệp / |cPhạm Văn Hội (Ch.b); Nguyễn Quang Viên; Phạm Văn Tư; Đoàn Ngọc Tranh; Hoàng Văn Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |
---|
300 | |a360 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aKết cấu công trình |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Viên |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tư |
---|
700 | |aĐoàn, Ngọc Tranh |
---|
700 | |aHoàng, Văn Quang |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|