 |
DDC
| 610.730711 | |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Lình | |
Nhan đề
| Giáo trình Điều dưỡng cơ sở / Phạm Văn Lình, Lại Văn Nông | |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2021 | |
Mô tả vật lý
| 333 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Đại cương về ngành điều dưỡng và sức khoẻ con người. Hướng dẫn cách chăm sóc cơ bản trên người bệnh, quản lý dụng cụ y tế, quy trình chăm sóc người bệnh, theo dõi trong chăm sóc và an toàn người bệnh, phối hợp bác sĩ thực hiện một số thủ thuật | |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Môn học
| Điều Dưỡng Cơ Bản (MD2270) | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10121880-4 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24294 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 2A92F87F-5B0A-47E3-9F27-4594069B8548 |
|---|
| 005 | 202312271837 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046650935|c110000 |
|---|
| 039 | |a20240603112043|bvulh|c20231227183757|dvulh|y20231227110020|zsvtt |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610.730711|bP534 - L755 |
|---|
| 100 | |aPhạm, Văn Lình |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Điều dưỡng cơ sở /|cPhạm Văn Lình, Lại Văn Nông |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2021 |
|---|
| 300 | |a333 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aĐại cương về ngành điều dưỡng và sức khoẻ con người. Hướng dẫn cách chăm sóc cơ bản trên người bệnh, quản lý dụng cụ y tế, quy trình chăm sóc người bệnh, theo dõi trong chăm sóc và an toàn người bệnh, phối hợp bác sĩ thực hiện một số thủ thuật |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aĐiều Dưỡng Cơ Bản (MD2270) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10121880-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 12/27 svtt 2/11thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121880
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.730711 P534 - L755
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121881
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.730711 P534 - L755
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10121882
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.730711 P534 - L755
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10121883
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.730711 P534 - L755
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10121884
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.730711 P534 - L755
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|