DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Sims, Julian |
Nhan đề
| Hiểu hết về tiền : How money works / Julian Sims, Marianne Curphey, Emma Lunn... ; Bùi Thị Quỳnh Chi dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2023 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;cm. |
Tóm tắt
| Đề cập mọi khía cạnh vận hành của tiền bao gồm lịch sử của tiền, các thị trường và tổ chức tài chính, tài chính chính phủ, lợi nhuận, tài chính cá nhân, của cải, cổ phiếu và lương hưu... qua những diễn giải trực quan và các ví dụ thực tế |
Từ khóa tự do
| Ngoại hối |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Meadway, James |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121925-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24374 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | 72A66347-8F3F-4DB4-9BA6-B4832EEF0BB8 |
---|
005 | 202401021735 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043923209|c300000 |
---|
039 | |y20240102173553|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.4|bS614 - J942 |
---|
100 | |aSims, Julian |
---|
245 | |aHiểu hết về tiền :|bHow money works /|cJulian Sims, Marianne Curphey, Emma Lunn... ; Bùi Thị Quỳnh Chi dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2023 |
---|
300 | |a255 tr. ;|ccm. |
---|
520 | |aĐề cập mọi khía cạnh vận hành của tiền bao gồm lịch sử của tiền, các thị trường và tổ chức tài chính, tài chính chính phủ, lợi nhuận, tài chính cá nhân, của cải, cổ phiếu và lương hưu... qua những diễn giải trực quan và các ví dụ thực tế |
---|
653 | |aNgoại hối |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aTài chính |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aMeadway, James |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121925-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 9/9/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121925
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.4 S614 - J942
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
Hạn trả:14-03-2024
|
|
2
|
10121926
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.4 S614 - J942
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
3
|
10121927
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.4 S614 - J942
|
Quan hệ quốc tế
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|