| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24395 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | A128B77E-2E6D-4593-A13C-E3B85CBC27AC |
|---|
| 005 | 202405101347 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046660804|c382000 |
|---|
| 039 | |a20240603113121|bvulh|c20240603112833|dvulh|y20240103093132|ztamnt |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.854|bD211 - P543 |
|---|
| 100 | |aĐào, Thị Yến Phi |
|---|
| 110 | |aĐại học y khoa Phạm Ngọc Thạch - Bộ môn dinh dưỡng an toàn thực phẩm |
|---|
| 245 | |aDinh dưỡng lâm sàng /|cTS.BS. Đào Thị Yến Phi và Cộng sự |
|---|
| 250 | |aTái bản lần 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a509 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aDinh dưỡng |
|---|
| 653 | |aLâm sàng |
|---|
| 690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121970-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/10112020/44thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b1|c2|d5 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10121970
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.854 D211 - P543
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10121971
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.854 D211 - P543
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10121972
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.854 D211 - P543
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|