|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24406 |
---|
002 | 24 |
---|
004 | 7D48510D-7371-49D9-805D-BDAFE36CC472 |
---|
005 | 202407031631 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043306477|c107000 |
---|
039 | |a20240703163214|btanht|y20240103134626|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a337.0711|bĐ631 - B613 |
---|
100 | |aĐỗ, Đức Bình |
---|
110 | |aĐại học Kinh tế Quốc dân - Viện thương mại và kinh tế quốc tế|bTrường đại học kinh tế quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế quốc tế / |cĐỗ Đức Bình; Ngô Thị Tuyết Mai |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXB Đại học kinh tế quốc dân, |c2023 |
---|
300 | |a416 tr. ; |c24 cm. |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121990-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/tam/3.1.24/07thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121990
|
Kho sách chuyên ngành
|
337.0711 Đ631 - B613
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10121991
|
Kho sách chuyên ngành
|
337.0711 Đ631 - B613
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10121992
|
Kho sách chuyên ngành
|
337.0711 Đ631 - B613
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
|
|
|
|