|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24414 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | B306FED6-C662-448E-A363-B77B63EBFB4B |
---|
005 | 202401031424 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046651536|c103000 |
---|
039 | |a20240605083539|bvulh|c|d|y20240103142430|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.8|bN576 - K491 |
---|
100 | |aNguyễn, Nhược Kim |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Khoa Y học cổ truyền |
---|
245 | |aY học cổ truyền : |bsách đào tạo bác sỹ đa khoa / |cNguyễn Nhược Kim, Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hi có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a250 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aY Học Cổ Truyền (MD3328) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thu Hà |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122008-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/3 vu/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122008
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 N576 - K491
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10122009
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 N576 - K491
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10122010
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.8 N576 - K491
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|