| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24425 |
|---|
| 002 | 50 |
|---|
| 004 | 1006151D-DD12-4923-BD67-1615104BA27A |
|---|
| 005 | 202407041356 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043461930|c104000 |
|---|
| 039 | |a20250115145337|bvulh|c20240704135715|dtanht|y20240103154933|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658|bT833 - A596 |
|---|
| 100 | |aTrịnh, Thùy Anh |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Mở TP.HCM. Khoa quản trị kinh doanh |
|---|
| 245 | |aQuản trị học /|cTrịnh Thùy Anh, Bùi Thị Quỳnh Ngọc, Lê Khoa Nguyên |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 10 |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bKinh tế TP.HCM,|c2023 |
|---|
| 300 | |a406 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aKế toán |
|---|
| 691 | |aTài chính ngân hàng |
|---|
| 691 | |aQuản trị kinh doanh |
|---|
| 691 | |aKinh doanh quốc tế |
|---|
| 700 | |aBùi, Thị Quỳnh Ngọc |
|---|
| 700 | |aLê, Khoa Nguyên |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10122037-9, 10122774-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/3 vu/17thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b4|c1|d7 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122037
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T833 - A596
|
Kế toán
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122038
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T833 - A596
|
Kế toán
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10122039
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T833 - A596
|
Kế toán
|
3
|
|
|
|
|
4
|
10122774
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T833 - A596
|
Sách tặng
|
4
|
|
|
|
|
5
|
10122775
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 T833 - A596
|
Sách tặng
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|