DDC
| 614.5939 |
Tác giả CN
| Krickeberg, Klaus |
Nhan đề
| Dinh dưỡng Quan điểm dịch tễ học : Nutrition The epidemiologic viewpoint / Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phan Thị Bích Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2019 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;cm. |
Môn học
| Dinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10122064-6, 10122535-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 24434 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 637911B3-81DB-48B1-BF10-3F93C71B075B |
---|
005 | 202401040821 |
---|
008 | 231031s2019 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046638285|c129000 |
---|
039 | |a20240603113057|bvulh|c20240603112813|dvulh|y20240104082147|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a614.5939|bK925 - K636 |
---|
100 | |aKrickeberg, Klaus |
---|
245 | |aDinh dưỡng Quan điểm dịch tễ học :|bNutrition The epidemiologic viewpoint /|cKlaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Phạm Thị Mỹ Hạnh, Phan Thị Bích Ngọc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
---|
300 | |a291 tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aDinh Dưỡng Và Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm (MD2267) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10122064-6, 10122535-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/4 vu/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122064
|
Kho sách chuyên ngành
|
614.5939 K925 - K636
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10122065
|
Kho sách chuyên ngành
|
614.5939 K925 - K636
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10122066
|
Kho sách chuyên ngành
|
614.5939 K925 - K636
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10122535
|
Kho sách chuyên ngành
|
614.5939 K925 - K636
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10122536
|
Kho sách chuyên ngành
|
614.5939 K925 - K636
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10122537
|
Kho sách chuyên ngành
|
614.5939 K925 - K636
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
|
|
|