DDC
| 615.0711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Dũng |
Tác giả TT
| Đại học Y dược TP.HCM. Bộ môn dược lâm sàng |
Nhan đề
| Giáo trình giảng dạy đại học Dược lâm sàng đại cương / Nguyễn Tuấn Dũng, Nguyễn Ngọc Khôi, Lý Nguyễn Hải Du, Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Quốc Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2021 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ; 27 cm. |
Môn học
| Dược lâm sàng (MD3330) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10122094-6, 10122131-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24444 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 84A94E65-E4E6-4F9A-A316-0E1A82D8D7BC |
---|
005 | 202401040856 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046651093|c190000 |
---|
039 | |a20240603131844|bvulh|c|d|y20240104085656|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.0711|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Tuấn Dũng |
---|
110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn dược lâm sàng |
---|
245 | |aGiáo trình giảng dạy đại học Dược lâm sàng đại cương / |cNguyễn Tuấn Dũng, Nguyễn Ngọc Khôi, Lý Nguyễn Hải Du, Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Quốc Hòa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2021 |
---|
300 | |a347 tr. ; |c27 cm. |
---|
690 | |aDược lâm sàng (MD3330) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10122094-6, 10122131-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/4 vu/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b2|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122131
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
2
|
10122132
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
3
|
10122133
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
4
|
10122094
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
5
|
10122095
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
6
|
10122096
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|