- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 615.0711 N576 - D916
Nhan đề: Giáo trình giảng dạy đại học Dược lâm sàng đại cương /
 |
DDC
| 615.0711 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuấn Dũng | |
Tác giả TT
| Đại học Y dược TP.HCM. Bộ môn dược lâm sàng | |
Nhan đề
| Giáo trình giảng dạy đại học Dược lâm sàng đại cương / Nguyễn Tuấn Dũng, Nguyễn Ngọc Khôi, Lý Nguyễn Hải Du, Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Quốc Hòa | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2021 | |
Mô tả vật lý
| 347 tr. ;27 cm. | |
Môn học
| Dược lâm sàng (MD3330) | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10122094-6, 10122131-3 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24444 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 84A94E65-E4E6-4F9A-A316-0E1A82D8D7BC |
|---|
| 005 | 202401040856 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046651093|c190000 |
|---|
| 039 | |a20240603131844|bvulh|y20240104085656|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.0711|bN576 - D916 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Tuấn Dũng |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn dược lâm sàng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình giảng dạy đại học Dược lâm sàng đại cương /|cNguyễn Tuấn Dũng, Nguyễn Ngọc Khôi, Lý Nguyễn Hải Du, Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Quốc Hòa |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2021 |
|---|
| 300 | |a347 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 690 | |aDược lâm sàng (MD3330) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10122094-6, 10122131-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/4 vu/7thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122131
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
2
|
10122132
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
3
|
10122133
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
|
|
4
|
10122094
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
5
|
10122095
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
6
|
10122096
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.0711 N576 - D916
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|