| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24446 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 5B51488C-73FA-4005-92C9-FCBDB2D0BE81 |
|---|
| 005 | 202405311405 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786047397327|c250000 |
|---|
| 039 | |a20240605162603|bvulh|c20240531142620|dvulh|y20240104090354|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612|bM217 - T367 |
|---|
| 100 | |aMai, Phương Thảo |
|---|
| 110 | |aBộ môn Sinh lý học, Trường Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh |
|---|
| 245 | |aSinh lý học y khoa /|cMai Phương Thảo |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2023 |
|---|
| 300 | |a711 tr. ;|c29 cm. |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aSinh lý học |
|---|
| 690 | |aSinh Lý Bệnh – Miễn Dịch (OS2044) |
|---|
| 690 | |aKhoa học thần kinh (RH3004) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122100-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/4 vu/8thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b41|c1|d53 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122100
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 M217 - T367
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122101
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 M217 - T367
|
Y đa khoa
|
2
|
Hạn trả:05-11-2025
|
|
|
|
3
|
10122102
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 M217 - T367
|
Y đa khoa
|
3
|
Hạn trả:16-11-2025
|
|
|
|
|
|
|