|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24469 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 72D041FC-C91D-4203-915D-7536D456D256 |
---|
005 | 202401050853 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20241023192025|bvulh|y20240105085252|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5442|bN576 - H719 |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Hoài |
---|
245 | |aMô hình hóa và dự báo chuỗi thời gian trong kinh doanh & kinh tế /|cNguyễn Trọng Hoài dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a749 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aMô hình hóa |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aDự báo |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/5 svtt/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
| |
|
|
|
|