| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 339 |  | Tác giả CN | Nguyễn, Minh Tuấn |  | Nhan đề | Kinh tế vĩ mô : Macroeconomic /  Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái |  | Thông tin xuất bản | Tp. HCM :Kinh tế TP.HCM,2015 |  | Mô tả vật lý | 284 tr. ;24 cm. |  | Từ khóa tự do | Kinh tế vĩ mô |  | Từ khóa tự do | Kinh tế học |  | Từ khóa tự do | Tài chính ngân hàng |  | Từ khóa tự do | Kế toán |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122196-8 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24864 | 
|---|
 | 002 | 75 | 
|---|
 | 004 | 4FC2A500-0477-4CAE-9B7F-14CCAC035E36 | 
|---|
 | 005 | 202401180956 | 
|---|
 | 008 | 081223s2015    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |c72000 | 
|---|
 | 020 | |a9786049222047 | 
|---|
 | 039 | |y20240118095704|zvulh | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a339|bN576 - T883 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Minh Tuấn | 
|---|
 | 245 | |aKinh tế vĩ mô :|bMacroeconomic /|cNguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái | 
|---|
 | 260 | |aTp. HCM :|bKinh tế TP.HCM,|c2015 | 
|---|
 | 300 | |a284 tr. ;|c24 cm. | 
|---|
 | 653 | |aKinh tế vĩ mô | 
|---|
 | 653 | |aKinh tế học | 
|---|
 | 653 | |aTài chính ngân hàng | 
|---|
 | 653 | |aKế toán | 
|---|
 | 691 | |aTài chính ngân hàng | 
|---|
 | 691 | |aKế toán | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị sự kiện | 
|---|
 | 691 | |aLuật kinh tế | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122196-8 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/18/4thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b0|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122196 | Kho sách chuyên ngành | 339 N576 - T883 | Quản trị sự kiện | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122197 | Kho sách chuyên ngành | 339 N576 - T883 | Quản trị sự kiện | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122198 | Kho sách chuyên ngành | 339 N576 - T883 | Quản trị sự kiện | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |