| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 302.20711 |  | Tác giả CN | Nguyễn, Văn Hùng |  | Nhan đề | Giáo trình Kỹ năng giao tiếp /   Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty |  | Thông tin xuất bản | H. :Tài chính,2023 |  | Mô tả vật lý | 419 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122212-4 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24874 | 
|---|
 | 002 | 79 | 
|---|
 | 004 | 3E27B81A-02AA-4E9C-95C8-7A3FE2B44815 | 
|---|
 | 005 | 202401181045 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786047929450|c259000 | 
|---|
 | 039 | |y20240118104512|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a302.20711|bN576 - H936 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Văn Hùng | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình Kỹ năng giao tiếp /|cNguyễn Văn Hùng, Hoàng Văn Phúc, Nguyễn Văn Ty | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bTài chính,|c2023 | 
|---|
 | 300 | |a419 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aQuản lý giáo dục | 
|---|
 | 691 | |aGiáo dục mầm non | 
|---|
 | 691 | |aGiáo dục tiểu học | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122212-4 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/18/8thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b3|c1|d7 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122212 | Kho sách chuyên ngành | 302.20711 N576 - H936 | Quản lý giáo dục | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122213 | Kho sách chuyên ngành | 302.20711 N576 - H936 | Quản lý giáo dục | 2 | Hạn trả:07-11-2025 |  |  |  
                                        | 3 | 10122214 | Kho sách chuyên ngành | 302.20711 N576 - H936 | Quản lý giáo dục | 3 | Hạn trả:07-11-2025 |  |  |  |  |  
				|  |  |