| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 658.802 |  | Tác giả CN | Bhargava, Rohit |  | Nhan đề | Kỹ năng lập kế hoạch marketing chuyên nghiệp /   Rohit Bhargava, Hạnh Dung dịch |  | Thông tin xuất bản | H. :Lao động,2022 |  | Mô tả vật lý | 251tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122312-4 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24919 | 
|---|
 | 002 | 44 | 
|---|
 | 004 | A7828AFE-4D6F-48C8-B533-29EF4148884D | 
|---|
 | 005 | 202401200819 | 
|---|
 | 008 | 081223s2022    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786043608823|c139000 | 
|---|
 | 039 | |y20240120081931|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a658.802|bB575 - R737 | 
|---|
 | 100 | |aBhargava, Rohit | 
|---|
 | 245 | |aKỹ năng lập kế hoạch marketing chuyên nghiệp /|cRohit Bhargava, Hạnh Dung dịch | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bLao động,|c2022 | 
|---|
 | 300 | |a251tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aTruyền thông đa phương tiện | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 691 | |aThương mại điện tử | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122312-4 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/20/3thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b1|c1|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122312 | Kho sách chuyên ngành | 658.802 B575 - R737 | Truyền thông đa phương tiện | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122313 | Kho sách chuyên ngành | 658.802 B575 - R737 | Truyền thông đa phương tiện | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122314 | Kho sách chuyên ngành | 658.802 B575 - R737 | Truyền thông đa phương tiện | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |