
|
DDC
| 372.21 |
|
Tác giả CN
| Trần, Nguyễn Nguyên Hân |
|
Nhan đề
| Giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non : Language education for young children / Trần Nguyễn Nguyên Hân |
|
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,2017 |
|
Mô tả vật lý
| 333 tr. ;cm. |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122324-6 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 24923 |
|---|
| 002 | 80 |
|---|
| 004 | 21C9681C-FA1F-4630-8C64-E48BE9F0527B |
|---|
| 005 | 202401200842 |
|---|
| 008 | 081223s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786046836100|c160000 |
|---|
| 039 | |y20240120084212|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a372.21|bT772 - H233 |
|---|
| 100 | |aTrần, Nguyễn Nguyên Hân |
|---|
| 245 | |aGiáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non :|bLanguage education for young children /|cTrần Nguyễn Nguyên Hân |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,|c2017 |
|---|
| 300 | |a333 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aQuản lý giáo dục |
|---|
| 691 | |aGiáo dục mầm non |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122324-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/20/7thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b3|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122324
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 T772 - H233
|
Quản lý giáo dục
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122325
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 T772 - H233
|
Quản lý giáo dục
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10122326
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 T772 - H233
|
Quản lý giáo dục
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào