| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 24951 | 
|---|
 | 002 | 49 | 
|---|
 | 004 | B29D0F33-8724-481A-8CE2-F3A304A1227B | 
|---|
 | 005 | 202401201609 | 
|---|
 | 008 | 081223s2018    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786045995914|c189000 | 
|---|
 | 039 | |y20240120160920|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a657.0711|bN576 - L795 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn, Thị Loan | 
|---|
 | 110 | |aTrường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Khoa kế toán kiểm toán | 
|---|
 | 245 | |aNguyên lý kế toán :|bLý thuyết bài tập bài giải /|cNguyễn Thị Loan | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bLao động,|c2018 | 
|---|
 | 300 | |a355 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aKế toán | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122416-8 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/20/31thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b1|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122416 | Kho sách chuyên ngành | 657.0711 N576 - L795 | Kế toán | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122417 | Kho sách chuyên ngành | 657.0711 N576 - L795 | Kế toán | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122418 | Kho sách chuyên ngành | 657.0711 N576 - L795 | Kế toán | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |