DDC
| 616 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Xuyên |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh về tai mũi họng : Ban hành kèm theo Quyết định số 5643/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế / Bộ Y tế |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; cm. |
Môn học
| Tai Mũi Họng (MD3265) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122488-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24973 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | FD46711F-3C89-4214-9D7B-D4F12D3941CF |
---|
005 | 202401221012 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046636168|c95000 |
---|
039 | |a20240604135730|bvulh|c20240122101303|dvulh|y20240122101215|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616 |
---|
082 | |bN576 - X8 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Xuyên |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị một số bệnh về tai mũi họng : |bBan hành kèm theo Quyết định số 5643/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế / |cBộ Y tế |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a299 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aTai Mũi Họng (MD3265) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122488-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/16/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122488
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10122489
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10122490
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào