| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 330 |  | Tác giả CN | Sowell, Thomas |  | Nhan đề | Basic economics : Kinh tế học cơ bản, A Bờ Cờ: Kinh tế học nhập môn cho nhà đầu tư /  Thomas Sowell, Thái Phạm, Đỗ Ngọc Quỳnh Như dịch |  | Thông tin xuất bản | H. :Thế giới,2023 |  | Mô tả vật lý | 745 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122538-40 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 25030 | 
|---|
 | 002 | 33 | 
|---|
 | 004 | 6081E3C3-5BFB-489C-82AC-3DEA2EC5B810 | 
|---|
 | 005 | 202401241519 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786043920482|c569000 | 
|---|
 | 039 | |a20250115145632|bvulh|c20240409105237|dvulh|y20240124152004|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a330|bS731 - T454 | 
|---|
 | 100 | |aSowell, Thomas | 
|---|
 | 245 | |aBasic economics :|bKinh tế học cơ bản, A Bờ Cờ: Kinh tế học nhập môn cho nhà đầu tư /|cThomas Sowell, Thái Phạm, Đỗ Ngọc Quỳnh Như dịch | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bThế giới,|c2023 | 
|---|
 | 300 | |a745 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aLuật | 
|---|
 | 691 | |aTài chính ngân hàng | 
|---|
 | 691 | |aDigital Marketing | 
|---|
 | 691 | |aQuản trị kinh doanh | 
|---|
 | 691 | |aThương mại điện tử | 
|---|
 | 691 | |aKinh doanh quốc tế | 
|---|
 | 691 | |aLuật kinh tế | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122538-40 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/24/23thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b0|c1|d3 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122538 | Kho sách chuyên ngành | 330 S731 - T454 | Luật | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122539 | Kho sách chuyên ngành | 330 S731 - T454 | Luật | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 10122540 | Kho sách chuyên ngành | 330 S731 - T454 | Luật | 3 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |