|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25098 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | CE1018FE-8B1F-4D09-A2F3-EDA300D97F79 |
---|
005 | 202406010932 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046654414|c160000 |
---|
039 | |a20240603135922|bvulh|c20240601093644|dvulh|y20240126173634|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bĐ182 - H678 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Hoài |
---|
110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn hóa |
---|
245 | |aGiáo trình giảng dạy đại học Hóa học /|cĐặng Văn Hoài |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
---|
300 | |a344tr. ;|ccm. |
---|
690 | |aHóa học (RH2004) |
---|
690 | |aHóa học (MD1034) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122589 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 10/13/6.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d26 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122589
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 Đ182 - H678
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|