|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25171 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | A9C9E2AC-347A-4559-835C-92B67C77CB05 |
|---|
| 005 | 202402261333 |
|---|
| 008 | 231031s2019 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240605080636|bvulh|c20240604145413|dvulh|y20240226133322|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610.711|bN576 - H663 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đức Hinh |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội |
|---|
| 245 | |aGiáo trình kỹ năng y khoa :|bCông trình chào mừng 116 năm Thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 -2018) /|cNguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hòa |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ năm có sửa chữa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2019 |
|---|
| 300 | |a441 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aĐiều Dưỡng Cơ Bản (MD2270) |
|---|
| 690 | |aTiền lâm sàng 1 (MD3242) |
|---|
| 690 | |aTiền Lâm Sàng 2 (MD3243) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 2/26/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào