
|
DDC
| 001.010 |
|
Tác giả CN
| スリーエーネットワーク 編著 |
|
Nhan đề
| みんなの日本語中級2本冊 : 新装版 / スリーエーネットワーク 編著 |
|
Thông tin xuất bản
| 東京 :スリーエーネットワーク,2012 |
|
Mô tả vật lý
| 249 tr. ;cm. |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 30100011 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25234 |
|---|
| 002 | 10 |
|---|
| 004 | E595F997-58F8-44A5-8A46-E14217E0B2A6 |
|---|
| 005 | 202402271413 |
|---|
| 008 | 240227s2012 vm jpn |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9784883195909|c1194000 |
|---|
| 039 | |y20240227141317|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a001.010|bS961 H494 |
|---|
| 100 | |aスリーエーネットワーク 編著 |
|---|
| 245 | |aみんなの日本語中級2本冊 :|b新装版 /|cスリーエーネットワーク 編著 |
|---|
| 260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2012 |
|---|
| 300 | |a249 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aNhật Bản học |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 30100011 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 2/27/19thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
30100011
|
Kho sách Nhật Bản
|
001.010 S961 H494
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào