
|
DDC
| 001.011 |
|
Tác giả CN
| 鳥飼玖美子 編著 (Kumiko Torikai) |
|
Nhan đề
| よくわかる翻訳通訳学 : やわらかアカデミズム・〈わかる〉シリーズ / 鳥飼玖美子 編著 |
|
Thông tin xuất bản
| 東京 :ミネルヴァ書房,2013 |
|
Mô tả vật lý
| 189 tr. ;cm. |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 30100012 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25236 |
|---|
| 002 | 10 |
|---|
| 004 | B6E3D2C6-4A87-479A-A3B9-D219D71FEC2E |
|---|
| 005 | 202402271418 |
|---|
| 008 | 240227s2013 vm jpn |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9784623067275|c1224000 |
|---|
| 039 | |a20240227141843|bvulh|y20240227141832|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a001.011|bK964 - T683 |
|---|
| 100 | |a鳥飼玖美子 編著 (Kumiko Torikai) |
|---|
| 245 | |aよくわかる翻訳通訳学 :|bやわらかアカデミズム・〈わかる〉シリーズ /|c鳥飼玖美子 編著 |
|---|
| 260 | |a東京 :|bミネルヴァ書房,|c2013 |
|---|
| 300 | |a189 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aNhật Bản học |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 30100012 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 2/27/20thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
30100012
|
Kho sách Nhật Bản
|
001.011 K964 - T683
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào