
|
DDC
| 001.018 |
|
Tác giả CN
| 国際交流基金 著 |
|
Nhan đề
| 日本語教師の役割/コースデザイン : 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第1巻 / 国際交流基金 著 |
|
Thông tin xuất bản
| 東京 :ひつじ書房,2006 |
|
Mô tả vật lý
| 67 tr. ;cm. |
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Nhật Bản(1): 30100019 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25245 |
|---|
| 002 | 10 |
|---|
| 004 | 3EFB58CC-C9F0-42C9-BA65-649392D38E48 |
|---|
| 005 | 202402271506 |
|---|
| 008 | 240227s2006 vm jpn |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9784894763012|c797000 |
|---|
| 039 | |y20240227150700|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a001.018|bQ98 - B212 |
|---|
| 100 | |a国際交流基金 著 |
|---|
| 245 | |a日本語教師の役割/コースデザイン :|b国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第1巻 /|c国際交流基金 著 |
|---|
| 260 | |a東京 :|bひつじ書房,|c2006 |
|---|
| 300 | |a67 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aNhật Bản học |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách Nhật Bản|j(1): 30100019 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 2/27/27thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
30100019
|
Kho sách Nhật Bản
|
001.018 Q98 - B212
|
Sách Nhật Bản
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào