DDC
| 915.9756 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban |
Nhan đề
| Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa - Thông tin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 627 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách, ngoài phần mục từ về các địa danh, còn có Phần phụ lục gồm những bài dịch một số bia đá trong Tỉnh, những bài viết về nhân vật, về văn hóa, ca dao tục ngữ địa danh địa phương, về tài nguyên của tỉnh Khánh Hòa. Đặc biệt có phần ghi tên các Thôn, Tổ dân phố, tên các đảo của các xã, phường, thị trấn trong các huyện, thị xã, thành phố, huyện đảo trong Tỉnh.
|
Từ khóa tự do
| Địa danh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa danh Khánh Hòa |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Khánh Hòa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100249 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14BF98F9-B5AA-4A11-8372-C6B0B1521561 |
---|
005 | 201711091054 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171109105522|btanht|y20171030151340|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9756|bN499 - B220 |
---|
100 | |aNgô, Văn Ban |
---|
245 | |aĐịa danh Khánh Hòa xưa và nay / |cNgô Văn Ban |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2010 |
---|
300 | |a627 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách, ngoài phần mục từ về các địa danh, còn có Phần phụ lục gồm những bài dịch một số bia đá trong Tỉnh, những bài viết về nhân vật, về văn hóa, ca dao tục ngữ địa danh địa phương, về tài nguyên của tỉnh Khánh Hòa. Đặc biệt có phần ghi tên các Thôn, Tổ dân phố, tên các đảo của các xã, phường, thị trấn trong các huyện, thị xã, thành phố, huyện đảo trong Tỉnh.
|
---|
653 | |aĐịa danh Việt Nam |
---|
653 | |aĐịa danh Khánh Hòa |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aKhánh Hòa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100249 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100249
|
Kho sách chuyên ngành
|
915.9756 N499 - B220
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|