| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Sách ngoại vănHàn QuốcKý hiệu PL/XG: 002.062 Y952 - K163Nhan đề: (2024 시나공) 워드프로세서 실기 = The practical examination for word processor : 기본서 /
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 002.062 |  | Tác giả CN | 길벗알앤디, 강윤석, 김용갑, 김우경, 김종일 지음 강윤석 김용갑 김우경 김종일 길벗알앤디 |  | Nhan đề | (2024 시나공) 워드프로세서 실기 = The practical examination for word processor : 기본서 /   길벗알앤디, 강윤석, 김용갑, 김우경, 김종일 지음 강윤석 김용갑 김우경 김종일 길벗알앤디 |  | Thông tin xuất bản | 서울 :길벗,2023 |  | Mô tả vật lý | 372 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách Hàn Quốc(1): 40100069 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 25333 | 
|---|
 | 002 | 11 | 
|---|
 | 004 | 0E5C970F-04E8-4B0F-946E-E6A46632E37F | 
|---|
 | 005 | 202403021400 | 
|---|
 | 008 | 240301s2023    vm                  kor | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9791140706570|c1012000 | 
|---|
 | 039 | |y20240302140055|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a002.062|bY952 - K163 | 
|---|
 | 100 | |a길벗알앤디, 강윤석, 김용갑, 김우경, 김종일 지음 강윤석 김용갑 김우경 김종일 길벗알앤디 | 
|---|
 | 245 | |a(2024 시나공) 워드프로세서 실기 = The practical examination for word processor : 기본서 /|c길벗알앤디, 강윤석, 김용갑, 김우경, 김종일 지음 강윤석 김용갑 김우경 김종일 길벗알앤디 | 
|---|
 | 260 | |a서울 :|b길벗,|c2023 | 
|---|
 | 300 | |a372 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aHàn Quốc học | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 40100069 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 3/vu/2/28thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 40100069 | Kho sách Hàn Quốc | 002.062 Y952 - K163 | Sách Hàn Quốc | 1 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |