|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25337 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 803CE18E-59FC-4BE1-A5FD-069F7AA3E513 |
---|
005 | 202403021428 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240302142819|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a579.071|bC235 - N576 |
---|
100 | |aCao, Minh Nga |
---|
110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Khoa Y. Bộ môn Vi sinh |
---|
245 | |aThực tập vi sinh y học / |cB.s.: Cao Minh Nga, Bùi Thế Trung, Lê Thị Thôi, Nguyễn Văn Toàn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bLưu hành nội bộ, |c2017 |
---|
300 | |a100 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aBệnh kí sinh trùng |
---|
653 | |aĐề kháng |
---|
653 | |aMiễn dịch |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aBùi, Thế Trung |
---|
700 | |aLê, Thị Thôi |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122619 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 9/1/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122619
|
Kho sách chuyên ngành
|
579.071 C235 - N576
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|