|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25339 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 750BAF7A-D758-4367-B139-E1C537F0ABAD |
---|
005 | 202403021437 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 |
---|
039 | |a20240701170723|bvulh|c20240604132138|dvulh|y20240302143800|zvulh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bP534 - L975 |
---|
100 | |aPhạm, Đình Lựu |
---|
110 | |aTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Bộ môn sinh lý học |
---|
245 | |aSinh lý học Y khoa Tập 1/|cPhạm Đình Lựu |
---|
260 | |c2011 |
---|
300 | |a368 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aY khoa |
---|
653 | |aSinh lý học Y khoa |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
690 | |aSinh Lý 1 (MD2259) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122621 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 7/22/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122621
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 P534 - L975
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào