| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 658.8 |  | Tác giả CN | Chernev, Alexander |  | Nhan đề | Strategic marketing management : the framework /  Alexander Chernev |  | Lần xuất bản | 10th edition |  | Thông tin xuất bản | USA :Cerebellum press,2019 |  | Mô tả vật lý | 313 tr. ;cm. |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10202077 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 25494 | 
|---|
 | 002 | 44 | 
|---|
 | 004 | 39E9887D-5D08-43EE-87E7-0D3731078FDF | 
|---|
 | 005 | 202404010915 | 
|---|
 | 008 | 240401s2019    vm                  eng | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9781936572595|c2628000 | 
|---|
 | 039 | |a20250502093248|bvulh|y20240401091519|zvulh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a658.8|bC521 - A374 | 
|---|
 | 100 | |aChernev, Alexander | 
|---|
 | 245 | |aStrategic marketing management :|bthe framework /|cAlexander Chernev | 
|---|
 | 250 | |a10th edition | 
|---|
 | 260 | |aUSA :|bCerebellum press,|c2019 | 
|---|
 | 300 | |a313 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 | |aTruyền thông đa phương tiện | 
|---|
 | 691 | |aDigital Marketing | 
|---|
 | 691 | |aQuan hệ công chúng | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10202077 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/1/6thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a1|b0|c1|d1 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10202077 | Kho sách ngoại văn | 658.8 C521 - A374 | Truyền thông đa phương tiện | 1 |  |  |  |  |  |  
				|  |  |