- Sách Tham KhảoY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 N576 - H633
Nhan đề: Khoa học hành vi và truyền thông giáo dục sức khỏe :
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25530 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | BA9AD3D6-18C8-47CC-ADD0-775EC52499E1 |
|---|
| 005 | 202404091410 |
|---|
| 008 | 231031s2012 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240601115824|bvulh|c20240601090130|dvulh|y20240409140705|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a363.7|bN576 - H633 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Văn Hiến |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn giáo dục sức khỏe |
|---|
| 245 | |aKhoa học hành vi và truyền thông giáo dục sức khỏe :|bgiáo trình dùng cho đào tạo bác sĩ y học dự phòng |
|---|
| 245 | |cPGS.TS. Nguyễn Văn Hiến, Phạm Thị Xuân Cúc, Phạm Bích Diệp, Ngô Văn Đông, PGS.TS. Kim Bảo Giang, PGS.TS. Đàm Khải Hoàn |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
|---|
| 300 | |a270 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aDân số - Truyền thông và Giáo dục sức khỏe |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/9/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d2 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|