|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25530 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | BA9AD3D6-18C8-47CC-ADD0-775EC52499E1 |
---|
005 | 202404091410 |
---|
008 | 231031s2012 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240601115824|bvulh|c20240601090130|dvulh|y20240409140705|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a363.7|bN576 - H633 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Hiến |
---|
110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn giáo dục sức khỏe |
---|
245 | |aKhoa học hành vi và truyền thông giáo dục sức khỏe : |bgiáo trình dùng cho đào tạo bác sĩ y học dự phòng |
---|
245 | |cPGS.TS. Nguyễn Văn Hiến, Phạm Thị Xuân Cúc, Phạm Bích Diệp, Ngô Văn Đông, PGS.TS. Kim Bảo Giang, PGS.TS. Đàm Khải Hoàn |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2012 |
---|
300 | |a270 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aDân số - Truyền thông và Giáo dục sức khỏe |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/9/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|