| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25537 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 7C35380C-B31F-4D26-B084-B59BF14671EE |
|---|
| 005 | 202404091635 |
|---|
| 008 | 231031s2018 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240604134746|bvulh|c20240409163535|dvulh|y20240409163350|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a613.6|bK459 - D988 |
|---|
| 100 | |aKhương, Văn Duy |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn sức khỏe nghề nghiệp |
|---|
| 245 | |aSức khỏe nghề nghiệp :|bgiáo trình đào tạo bác sĩ y học dự phòng /|cPGS.TS. Khương Văn Duy, PGS.TS. Lê Thị Thanh Xuân, PGS.TS. Trần Như Nguyên, TS.BS. Nguyễn Ngọc Anh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2018 |
|---|
| 300 | |a268 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aSức khỏe MT và sức khỏe nghề nghiệp MD2268 |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/9/4thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d3 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|