|  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 25615 | 
|---|
 | 002 | 14 | 
|---|
 | 004 | EB794B73-AC4E-48CE-A48A-09646F256549 | 
|---|
 | 005 | 202404121726 | 
|---|
 | 008 | 231031s2023    vm                  eng    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 039 | |a20240412172623|bvulh|y20240412172457|zvulh | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a616.9600711|bP534 - M664 | 
|---|
 | 100 |   |aPhạm, Ngọc Minh | 
|---|
 | 110 |   |aTrường Đại học Y Hà Nội, Bộ môn ký sinh trùng | 
|---|
 | 245 |   |aKý sinh trùng y học.|nTập 1 :|bGiáo trình sau đại học /|cPGS.TS. Phạm Ngọc Minh, PGS.TS.BS. Nguyễn Ngọc San, Phan Thị Hương Liên | 
|---|
 | 260 |   |aH. :|bY học,|c2023 | 
|---|
 | 300 |   |a524 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 |   |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aĐiều dưỡng | 
|---|
 | 691 | |aHộ sinh | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aY học cổ truyền | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/12/13thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a0|b0|c1|d12 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào 
                 
                
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |